Có 2 kết quả:
劳逸结合 láo yì jié hé ㄌㄠˊ ㄧˋ ㄐㄧㄝˊ ㄏㄜˊ • 勞逸結合 láo yì jié hé ㄌㄠˊ ㄧˋ ㄐㄧㄝˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to strike a balance between work and rest (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to strike a balance between work and rest (idiom)
Bình luận 0